Characters remaining: 500/500
Translation

bưu kiện

Academic
Friendly

Từ "bưu kiện" trong tiếng Việt có nghĩamột gói đồ hoặc hòm đồ thường được gửi qua bưu điện. Đây một thuật ngữ dùng để chỉ những món hàng được đóng gói cẩn thận gửi đi đến địa chỉ nhận.

Định nghĩa:
  • Bưu kiện (danh từ): đồ vật được đóng gói gửi qua bưu điện. có thể thư, tài liệu, quà tặng hoặc hàng hóa.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi đã gửi bưu kiện cho bạn hôm qua."

    • (Tức là tôi đã gửi một gói đồ đến cho bạn.)
  2. Câu nâng cao: "Trước khi gửi bưu kiện, bạn cần kiểm tra trọng lượng kích thước để tính cước phí."

    • (Trước khi gửi gói đồ, bạn cần kiểm tra cân nặng kích thước để biết giá cước.)
Phân biệt biến thể:
  • "Bưu phẩm": Thường chỉ những tài liệu hoặc thư từ, không phải gói hàng lớn.
  • "Hàng hóa": Chỉ những sản phẩm thương mại, thường không được dùng trong ngữ cảnh gửi qua bưu điện như bưu kiện.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Bưu gửi: Cũng chỉ những đồ vật gửi qua bưu điện, nhưng ít phổ biến hơn.
  • Gói hàng: Tương tự như bưu kiện, nhưng thường không nhấn mạnh đến việc gửi qua bưu điện.
  • Thư: Thường chỉ những tài liệu viết tay, không phải gói đồ lớn.
Các cách sử dụng khác:
  • "Lĩnh bưu kiện": Nghĩa là nhận bưu kiện từ bưu điện. dụ: "Tôi phải đem chứng minh thư đi lĩnh bưu kiện."
  • "Gửi bưu kiện": Nghĩa là gửi một gói đồ đi. dụ: "Tôi muốn gửi bưu kiện đến Nội."
Kết luận:

"Bưu kiện" một từ rất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi nói về việc gửi nhận đồ qua bưu điện.

  1. dt. (H. kiện: đồ vật) Gói đồ, hòm đồ do bưu điện chuyển đi: Phải đem chứng minh thư đi lĩnh bưu kiện.

Comments and discussion on the word "bưu kiện"