Từ "bưu kiện" trong tiếng Việt có nghĩa là một gói đồ hoặc hòm đồ mà thường được gửi qua bưu điện. Đây là một thuật ngữ dùng để chỉ những món hàng được đóng gói cẩn thận và gửi đi đến địa chỉ nhận.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Tôi đã gửi bưu kiện cho bạn hôm qua."
Câu nâng cao: "Trước khi gửi bưu kiện, bạn cần kiểm tra trọng lượng và kích thước để tính cước phí."
Phân biệt và biến thể:
"Bưu phẩm": Thường chỉ những tài liệu hoặc thư từ, không phải là gói hàng lớn.
"Hàng hóa": Chỉ những sản phẩm thương mại, thường không được dùng trong ngữ cảnh gửi qua bưu điện như bưu kiện.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
Bưu gửi: Cũng chỉ những đồ vật gửi qua bưu điện, nhưng ít phổ biến hơn.
Gói hàng: Tương tự như bưu kiện, nhưng thường không nhấn mạnh đến việc gửi qua bưu điện.
Thư: Thường chỉ những tài liệu viết tay, không phải là gói đồ lớn.
Các cách sử dụng khác:
Kết luận:
"Bưu kiện" là một từ rất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi nói về việc gửi và nhận đồ qua bưu điện.